Có 2 kết quả:

延誤費 yán wu fèi ㄧㄢˊ ㄈㄟˋ延误费 yán wu fèi ㄧㄢˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

demurrage (shipping)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

demurrage (shipping)

Bình luận 0